中文 Trung Quốc
協奏
协奏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện (một concerto)
協奏 协奏 phát âm tiếng Việt:
[xie2 zou4]
Giải thích tiếng Anh
to perform (a concerto)
協奏曲 协奏曲
協定 协定
協方差 协方差
協理 协理
協管 协管
協管員 协管员