中文 Trung Quốc
協和式客機
协和式客机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Concorde, máy bay chở khách siêu âm hành khách
協和式客機 协和式客机 phát âm tiếng Việt:
[Xie2 he2 shi4 Ke4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
Concorde, supersonic passenger airliner
協和飛機 协和飞机
協商 协商
協商會議 协商会议
協奏曲 协奏曲
協定 协定
協方差 协方差