中文 Trung Quốc
半白
半白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm mươi (tuổi)
半白 半白 phát âm tiếng Việt:
[ban4 bai2]
Giải thích tiếng Anh
fifty (years of age)
半真半假 半真半假
半票 半票
半空 半空
半糖夫妻 半糖夫妻
半翅目 半翅目
半老徐娘 半老徐娘