中文 Trung Quốc
半空
半空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên
半空 半空 phát âm tiếng Việt:
[ban4 kong1]
Giải thích tiếng Anh
midair
半空中 半空中
半糖夫妻 半糖夫妻
半翅目 半翅目
半職 半职
半胱氨酸 半胱氨酸
半脫產 半脱产