中文 Trung Quốc
  • 半老徐娘 繁體中文 tranditional chinese半老徐娘
  • 半老徐娘 简体中文 tranditional chinese半老徐娘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người phụ nữ trung tuổi nhưng vẫn còn hấp dẫn
  • Lady của một độ tuổi nhất định
半老徐娘 半老徐娘 phát âm tiếng Việt:
  • [ban4 lao3 Xu2 niang2]

Giải thích tiếng Anh
  • middle-aged but still attractive woman
  • lady of a certain age