中文 Trung Quốc
  • 半瓶子醋 繁體中文 tranditional chinese半瓶子醋
  • 半瓶子醋 简体中文 tranditional chinese半瓶子醋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 半瓶醋 [ban4 ping2 cu4]
半瓶子醋 半瓶子醋 phát âm tiếng Việt:
  • [ban4 ping2 zi5 cu4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 半瓶醋[ban4 ping2 cu4]