中文 Trung Quốc
半月刊
半月刊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fortnightly
hai lần một tháng
半月刊 半月刊 phát âm tiếng Việt:
[ban4 yue4 kan1]
Giải thích tiếng Anh
fortnightly
twice a month
半月板 半月板
半月瓣 半月瓣
半桶水 半桶水
半死 半死
半殖民地 半殖民地
半決賽 半决赛