中文 Trung Quốc- 半桶水
- 半桶水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (SB) (của một là kỹ năng, kiến thức vv) hạn chế
- bề ngoài
- nướng vừa lửa
- SB với một sự hiểu biết sơ của kiến thức (của sth)
- dabbler
半桶水 半桶水 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (coll.) (of one's skills, knowledge etc) limited
- superficial
- half-baked
- sb with a smattering of knowledge (of sth)
- dabbler