中文 Trung Quốc
半月板
半月板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thấu kính mặt khum (giải phẫu)
半月板 半月板 phát âm tiếng Việt:
[ban4 yue4 ban3]
Giải thích tiếng Anh
meniscus (anatomy)
半月瓣 半月瓣
半桶水 半桶水
半條命 半条命
半殖民地 半殖民地
半決賽 半决赛
半流體 半流体