中文 Trung Quốc
可看
可看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trị nhìn thấy
可看 可看 phát âm tiếng Việt:
[ke3 kan4]
Giải thích tiếng Anh
worth seeing
可知 可知
可知論 可知论
可磁化體 可磁化体
可移植性 可移植性
可笑 可笑
可結合性 可结合性