中文 Trung Quốc
可笑
可笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Buồn cười
vô lý
可笑 可笑 phát âm tiếng Việt:
[ke3 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
funny
ridiculous
可結合性 可结合性
可編程 可编程
可耕地 可耕地
可能性 可能性
可蘭經 可兰经
可蠢 可蠢