中文 Trung Quốc
可知
可知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
rõ ràng
không có thắc mắc
knowable
可知 可知 phát âm tiếng Việt:
[ke3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
evidently
clearly
no wonder
knowable
可知論 可知论
可磁化體 可磁化体
可移植 可移植
可笑 可笑
可結合性 可结合性
可編程 可编程