中文 Trung Quốc
可決率
可决率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ cần thiết để phê duyệt một quyết định
可決率 可决率 phát âm tiếng Việt:
[ke3 jue2 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
proportion needed to approve a decision
可決票 可决票
可溶 可溶
可溶性 可溶性
可燃冰 可燃冰
可燃性 可燃性
可畏 可畏