中文 Trung Quốc
可惡
可恶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đẩy
thấp hèn
hận thù
abominable
可惡 可恶 phát âm tiếng Việt:
[ke3 wu4]
Giải thích tiếng Anh
repulsive
vile
hateful
abominable
可惱 可恼
可想像 可想像
可想而知 可想而知
可慮 可虑
可憎 可憎
可憐 可怜