中文 Trung Quốc
可恃
可恃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng tin cậy
可恃 可恃 phát âm tiếng Việt:
[ke3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
reliable
可恥 可耻
可恨 可恨
可悲 可悲
可惡 可恶
可惱 可恼
可想像 可想像