中文 Trung Quốc- 可怕
- 可怕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- khủng khiếp
- đáng sợ
- sợ hãi
- ghê gớm
- frightful
- đáng sợ
- hideous
- khủng khiếp
- khủng khiếp
- khủng khiếp
可怕 可怕 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- awful
- dreadful
- fearful
- formidable
- frightful
- scary
- hideous
- horrible
- terrible
- terribly