中文 Trung Quốc
  • 可念 繁體中文 tranditional chinese可念
  • 可念 简体中文 tranditional chinese可念
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • pitiable
  • sự
  • đáng nhớ
可念 可念 phát âm tiếng Việt:
  • [ke3 nian4]

Giải thích tiếng Anh
  • pitiable
  • likable
  • memorable