中文 Trung Quốc
叮噹響
叮当响
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) Đinh đồng
Jingling của chuông
clanking âm thanh
叮噹響 叮当响 phát âm tiếng Việt:
[ding1 dang1 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) ding dong
jingling of bells
clanking sound
叮嚀 叮咛
叮囑 叮嘱
叮鈴 叮铃
可 可
可一而不可再 可一而不可再
可不 可不