中文 Trung Quốc
可一而不可再
可一而不可再
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có thể được thực hiện một lần và một khi chỉ
chỉ cần một lần
可一而不可再 可一而不可再 phát âm tiếng Việt:
[ke3 yi1 er2 bu4 ke3 zai4]
Giải thích tiếng Anh
may be done once and once only
just this once
可不 可不
可不是 可不是
可人 可人
可以意會,不可言傳 可以意会,不可言传
可作 可作
可供軍用 可供军用