中文 Trung Quốc
可不
可不
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 可不是 [ke3 bu5 shi4]
可不 可不 phát âm tiếng Việt:
[ke3 bu5]
Giải thích tiếng Anh
see 可不是[ke3 bu5 shi4]
可不是 可不是
可人 可人
可以 可以
可作 可作
可供軍用 可供军用
可信 可信