中文 Trung Quốc
  • 可不 繁體中文 tranditional chinese可不
  • 可不 简体中文 tranditional chinese可不
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 可不是 [ke3 bu5 shi4]
可不 可不 phát âm tiếng Việt:
  • [ke3 bu5]

Giải thích tiếng Anh
  • see 可不是[ke3 bu5 shi4]