中文 Trung Quốc
  • 古幣 繁體中文 tranditional chinese古幣
  • 古币 简体中文 tranditional chinese古币
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đồng xu cũ
古幣 古币 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3 bi4]

Giải thích tiếng Anh
  • old coin