中文 Trung Quốc
  • 古怪 繁體中文 tranditional chinese古怪
  • 古怪 简体中文 tranditional chinese古怪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lập dị
  • kỳ cục
  • kỳ quặc
  • say sưa
古怪 古怪 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3 guai4]

Giải thích tiếng Anh
  • eccentric
  • grotesque
  • oddly
  • queer