中文 Trung Quốc
  • 古往今來 繁體中文 tranditional chinese古往今來
  • 古往今来 简体中文 tranditional chinese古往今来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kể từ thời cổ đại
  • kể từ thời xưa
古往今來 古往今来 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3 wang3 jin1 lai2]

Giải thích tiếng Anh
  • since ancient times
  • since times immemorial