中文 Trung Quốc
半截
半截
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một nửa (của sth)
nửa chừng
半截 半截 phát âm tiếng Việt:
[ban4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
half (of sth)
halfway through
半截衫 半截衫
半打 半打
半托 半托
半拱 半拱
半排出期 半排出期
半推半就 半推半就