中文 Trung Quốc
半打
半打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nửa một chục
半打 半打 phát âm tiếng Việt:
[ban4 da2]
Giải thích tiếng Anh
half a dozen
半托 半托
半拉 半拉
半拱 半拱
半推半就 半推半就
半數 半数
半數以上 半数以上