中文 Trung Quốc
半截衫
半截衫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thượng Áo
半截衫 半截衫 phát âm tiếng Việt:
[ban4 jie2 shan1]
Giải thích tiếng Anh
upper jacket
半打 半打
半托 半托
半拉 半拉
半排出期 半排出期
半推半就 半推半就
半數 半数