中文 Trung Quốc
半年
半年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nửa năm
半年 半年 phát âm tiếng Việt:
[ban4 nian2]
Giải thích tiếng Anh
half a year
半徑 半径
半復賽 半复赛
半成品 半成品
半截衫 半截衫
半打 半打
半托 半托