中文 Trung Quốc
半山區
半山区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mid-levels (ở Hong Kong)
半山區 半山区 phát âm tiếng Việt:
[ban4 shan1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
mid-levels (in Hong Kong)
半島 半岛
半島和東方航海 半岛和东方航海
半島國際學校 半岛国际学校
半工半讀 半工半读
半年 半年
半徑 半径