中文 Trung Quốc
半島
半岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bán đảo
半島 半岛 phát âm tiếng Việt:
[ban4 dao3]
Giải thích tiếng Anh
peninsula
半島和東方航海 半岛和东方航海
半島國際學校 半岛国际学校
半島電視台 半岛电视台
半年 半年
半徑 半径
半復賽 半复赛