中文 Trung Quốc
半小時
半小时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nửa giờ
半小時 半小时 phát âm tiếng Việt:
[ban4 xiao3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
half hour
半履帶 半履带
半山區 半山区
半島 半岛
半島國際學校 半岛国际学校
半島電視台 半岛电视台
半工半讀 半工半读