中文 Trung Quốc
半導瓷
半导瓷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực hiện bán gốm (điện tử)
半導瓷 半导瓷 phát âm tiếng Việt:
[ban4 dao3 ci2]
Giải thích tiếng Anh
semi-conducting ceramic (electronics)
半導體 半导体
半導體探測器 半导体探测器
半導體超點陣 半导体超点阵
半履帶 半履带
半山區 半山区
半島 半岛