中文 Trung Quốc
半官方
半官方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bán chính thức
半官方 半官方 phát âm tiếng Việt:
[ban4 guan1 fang1]
Giải thích tiếng Anh
semi-official
半封建 半封建
半封建半殖民地 半封建半殖民地
半導瓷 半导瓷
半導體探測器 半导体探测器
半導體超點陣 半导体超点阵
半小時 半小时