中文 Trung Quốc- 口令
- 口令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- uống lệnh
- một từ lệnh (được sử dụng trong khoan binh sĩ hoặc gymnasts)
- mật khẩu (được sử dụng bởi canh)
口令 口令 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- oral command
- a word of command (used in drilling troops or gymnasts)
- password (used by sentry)