中文 Trung Quốc
口供
口供
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uống xưng tội (như trái ngược với 筆供|笔供 [bi3 gong4])
tuyên bố
làm bay hơi
口供 口供 phát âm tiếng Việt:
[kou3 gong4]
Giải thích tiếng Anh
oral confession (as opposed to 筆供|笔供[bi3 gong4])
statement
deposition
口傳 口传
口出狂言 口出狂言
口北 口北
口吃 口吃
口吐毒焰 口吐毒焰
口吸盤 口吸盘