中文 Trung Quốc
口出狂言
口出狂言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện vô nghĩa conceited
để đi ra với kiêu ngạo claptrap
口出狂言 口出狂言 phát âm tiếng Việt:
[kou3 chu1 kuang2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to speak conceited nonsense
to come out with arrogant claptrap
口北 口北
口口聲聲 口口声声
口吃 口吃
口吸盤 口吸盘
口吻 口吻
口味 口味