中文 Trung Quốc
叛逃
叛逃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đào thoát
đến sa mạc
để phản bội và chạy trốn
叛逃 叛逃 phát âm tiếng Việt:
[pan4 tao2]
Giải thích tiếng Anh
to defect
to desert
to betray and flee
叛逆 叛逆
叛逆者 叛逆者
叛離 叛离
叟 叟
叡 睿
叢 丛