中文 Trung Quốc
叢
丛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cụm
bộ sưu tập
bộ sưu tập sách
thicket
叢 丛 phát âm tiếng Việt:
[cong2]
Giải thích tiếng Anh
cluster
collection
collection of books
thicket
叢冢 丛冢
叢書 丛书
叢林 丛林
叢生 丛生
叢臺 丛台
叢臺區 丛台区