中文 Trung Quốc
叡
睿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 睿 [rui4]
叡 睿 phát âm tiếng Việt:
[rui4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 睿[rui4]
叢 丛
叢冢 丛冢
叢書 丛书
叢林鴉 丛林鸦
叢生 丛生
叢臺 丛台