中文 Trung Quốc
叛軍
叛军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi loạn quân đội
叛軍 叛军 phát âm tiếng Việt:
[pan4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
rebel army
叛逃 叛逃
叛逆 叛逆
叛逆者 叛逆者
叛黨 叛党
叟 叟
叡 睿