中文 Trung Quốc
受虐
受虐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị lạm dụng tình dục
masochism
受虐 受虐 phát âm tiếng Việt:
[shou4 nu:e4]
Giải thích tiếng Anh
to suffer sexual abuse
masochism
受虐狂 受虐狂
受訓 受训
受託 受托
受託者 受托者
受訪 受访
受訪者 受访者