中文 Trung Quốc- 受訪
- 受访
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cung cấp cho một cuộc phỏng vấn
- để được phỏng vấn
- đáp (câu hỏi, một cuộc khảo sát vv)
受訪 受访 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to give an interview
- to be interviewed
- to respond to (questions, a survey etc)