中文 Trung Quốc
受託
受托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được giao phó
được ủy nhiệm
受託 受托 phát âm tiếng Việt:
[shou4 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
to be entrusted
to be commissioned
受託人 受托人
受託者 受托者
受訪 受访
受詞 受词
受試者 受试者
受賄 受贿