中文 Trung Quốc
受苦
受苦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị khó khăn
受苦 受苦 phát âm tiếng Việt:
[shou4 ku3]
Giải thích tiếng Anh
to suffer hardship
受虐 受虐
受虐狂 受虐狂
受訓 受训
受託人 受托人
受託者 受托者
受訪 受访