中文 Trung Quốc
受精卵
受精卵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thụ tinh noãn
受精卵 受精卵 phát âm tiếng Việt:
[shou4 jing1 luan3]
Giải thích tiếng Anh
fertilized ovum
受精囊 受精囊
受約束 受约束
受納 受纳
受累 受累
受罪 受罪
受聘 受聘