中文 Trung Quốc- 受聘
- 受聘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thuê (cho việc làm)
- mời (ví dụ: để bài giảng)
- tham gia (cho một nhiệm vụ)
- (trong lần olden) hứa quà từ trai
受聘 受聘 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- hired (for employment)
- invited (e.g. to lecture)
- engaged (for a task)
- (in olden times) betrothal gift from the groom's family