中文 Trung Quốc
受納
受纳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chấp nhận
để nhận được (cống)
受納 受纳 phát âm tiếng Việt:
[shou4 na4]
Giải thích tiếng Anh
to accept
to receive (tribute)
受累 受累
受累 受累
受罪 受罪
受聘于 受聘于
受聽 受听
受胎 受胎