中文 Trung Quốc
  • 受癟 繁體中文 tranditional chinese受癟
  • 受瘪 简体中文 tranditional chinese受瘪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • discomfited
  • để có được thành một mess
受癟 受瘪 phát âm tiếng Việt:
  • [shou4 bie3]

Giải thích tiếng Anh
  • discomfited
  • to get into a mess