中文 Trung Quốc
  • 受益匪淺 繁體中文 tranditional chinese受益匪淺
  • 受益匪浅 简体中文 tranditional chinese受益匪浅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hưởng lợi (từ)
受益匪淺 受益匪浅 phát âm tiếng Việt:
  • [shou4 yi4 fei3 qian3]

Giải thích tiếng Anh
  • to benefit (from)