中文 Trung Quốc
受看
受看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất đẹp trai
受看 受看 phát âm tiếng Việt:
[shou4 kan4]
Giải thích tiếng Anh
good-looking
受眾 受众
受知 受知
受禪 受禅
受窘 受窘
受窮 受穷
受精 受精