中文 Trung Quốc
受病
受病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngã bệnh
受病 受病 phát âm tiếng Việt:
[shou4 bing4]
Giải thích tiếng Anh
to fall ill
受癟 受瘪
受益 受益
受益人 受益人
受盡 受尽
受看 受看
受眾 受众